Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

499.8

505.7

498.0

498.0

499.7

500.0

506.7

498.6

498.6

500.3

496.6

502.8

495.0

495.0

496.4

478.9

484.4

478.0

478.0

478.9

448.3

454.0

448.3

451.7

448.4

441.9

443.9

440.6

440.6

438.9

-

-

-

427.8 *

427.8

-

-

-

408.3 *

408.3

-

-

-

388.0 *

388.0

-

-

-

386.0 *

386.0

-

-

-

386.4 *

386.4

-

-

-

385.4 *

385.4

-

-

-

386.3 *

386.3

-

-

-

382.4 *

382.4

-

-

-

386.3 *

386.3

-

-

-

386.3 *

386.3

-

-

-

386.3 *

386.3

-

-

-

366.0 *

366.0

-

-

-

390.3 *

390.3

-

-

-

390.3 *

390.3

-

-

-

390.3 *

390.3

VINANET

Nguồn: Internet