Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

427,7

427,7

424,0

424,6

427,4

424,0

424,0

420,7

421,4

424,1

417,0

417,0

415,6

416,2

418,6

-

-

-

413,8 *

414,1

411,7

411,7

408,4

409,0

411,7

-

-

-

404,0 *

403,7

382,5

383,9

382,1

382,8

384,3

-

-

-

374,0 *

374,3

371,9

371,9

371,9

371,9

372,5

-

-

-

365,0 *

369,3

-

-

-

355,0 *

357,8

-

-

-

333,0 *

338,7

-

-

-

339,0 *

338,2

-

-

-

339,7 *

339,7

-

-

-

342,7 *

342,7

-

-

-

343,7 *

343,7

-

-

-

346,2 *

346,2

-

-

-

350,1 *

350,1

-

-

-

350,1 *

350,1

-

-

-

350,1 *

350,1

-

-

-

325,8 *

325,8

-

-

-

350,1 *

350,1

-

-

-

350,1 *

350,1

-

-

-

350,1 *

350,1

VINANET

Nguồn: Internet