Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

427,2

430,0

427,2

430,0

427,2

424,2

427,0

424,2

426,7

424,2

419,5

419,5

418,9

419,5

418,7

415,5

418,1

414,9

418,1

415,1

414,2

416,5

412,8

415,3

413,1

409,1

409,1

409,1

409,1

408,7

390,3

390,3

390,2

390,2

387,8

374,0

377,0

374,0

377,0

374,0

371,5

374,9

371,5

374,8

371,7

-

-

-

366,8 *

366,8

-

-

-

357,5 *

357,5

-

-

-

338,5 *

338,5

340,3

340,5

340,0

340,0

337,8

-

-

-

338,4 *

338,4

-

-

-

341,2 *

341,2

-

-

-

342,2 *

342,2

-

-

-

344,7 *

344,7

-

-

-

348,6 *

348,6

-

-

-

348,6 *

348,6

-

-

-

348,6 *

348,6

-

-

-

324,3 *

324,3

-

-

-

348,6 *

348,6

-

-

-

348,6 *

348,6

-

-

-

348,6 *

348,6

VINANET

Nguồn: Internet