Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

428,8

429,7

428,8

429,0

426,6

423,0

424,5

423,0

424,3

421,3

417,1

418,2

417,1

417,7

415,4

-

-

-

411,9 *

411,9

411,0

413,3

410,8

413,3

410,8

-

-

-

406,0 *

406,0

-

-

-

384,7 *

384,7

-

-

-

371,4 *

371,4

-

-

-

370,1 *

370,1

-

-

-

366,1 *

366,1

-

-

-

355,3 *

355,3

-

-

-

336,3 *

336,3

-

-

-

335,1 *

335,1

-

-

-

335,7 *

335,7

-

-

-

338,2 *

338,2

-

-

-

339,2 *

339,2

-

-

-

341,7 *

341,7

-

-

-

345,6 *

345,6

-

-

-

345,6 *

345,6

-

-

-

345,6 *

345,6

-

-

-

321,3 *

321,3

-

-

-

345,6 *

345,6

-

-

-

345,6 *

345,6

-

-

-

345,6 *

345,6

VINANET

Nguồn: Internet