Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
686 6/8 *
686 6/8
696 2/8
696 2/8
694 6/8
694 6/8
695 4/8
699 6/8
700
698 2/8
698 4/8
699
706
706
706
706
706 4/8
720
720 2/8
720
720
720 4/8
-
-
-
733 2/8 *
733 2/8
-
-
-
735 *
735
-
-
-
728 4/8 *
728 4/8
-
-
-
734 *
734
-
-
-
745 2/8 *
745 2/8
-
-
-
750 *
750
-
-
-
755 4/8 *
755 4/8
-
-
-
712 *
712
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet