Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
694 *
694
699 2/8
701
699 2/8
700
700
701 6/8
702 6/8
701 6/8
701 6/8
701 6/8
-
-
-
708 2/8 *
708 2/8
721 2/8
722 4/8
721 2/8
721 2/8
721 4/8
-
-
-
734 *
734
-
-
-
736 4/8 *
736 4/8
731 6/8
731 6/8
731 6/8
731 6/8
729 6/8
-
-
-
734 6/8 *
734 6/8
-
-
-
746 4/8 *
746 4/8
-
-
-
751 4/8 *
751 4/8
-
-
-
757 *
757
-
-
-
718 *
718
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet