Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
701 4/8 *
701 4/8
711
711 2/8
710 4/8
711
710 6/8
719 4/8
719 4/8
719 2/8
719 2/8
719 4/8
735
735 4/8
734 6/8
734 6/8
735 4/8
-
-
-
752 4/8 *
752 4/8
-
-
-
758 *
758
-
-
-
758 4/8 *
758 4/8
-
-
-
762 *
762
-
-
-
772 *
772
-
-
-
777 6/8 *
777 6/8
-
-
-
779 6/8 *
779 6/8
-
-
-
767 *
767
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet