Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
694
694 2/8
693
694 2/8
693 6/8
702 2/8
702 4/8
701 6/8
702
702 2/8
718 4/8
718 6/8
717 6/8
718 2/8
718 4/8
-
-
-
735 2/8 *
735 2/8
-
-
-
740 6/8 *
740 6/8
-
-
-
743 4/8 *
743 4/8
-
-
-
747 2/8 *
747 2/8
-
-
-
756 6/8 *
756 6/8
-
-
-
762 4/8 *
762 4/8
-
-
-
764 4/8 *
764 4/8
-
-
-
751 6/8 *
751 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet