Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
688 2/8
688 6/8
686 4/8
687 4/8
687 6/8
696 2/8
696 2/8
695 4/8
695 6/8
696
713 2/8
713 4/8
711 2/8
711 6/8
713
728 6/8
728 6/8
728 2/8
728 2/8
730
-
-
-
736 2/8 *
736 2/8
737
737
737
737
738 6/8
-
-
-
743 *
743
-
-
-
753 *
753
-
-
-
758 6/8 *
758 6/8
-
-
-
761 2/8 *
761 2/8
-
-
-
748 4/8 *
748 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet