Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
684 2/8
684 4/8
678 4/8
682
685 2/8
692 2/8
692 2/8
686 4/8
689 2/8
692 6/8
707
707 4/8
701 4/8
705
708 4/8
721 2/8
721 2/8
720
721 2/8
725
-
-
-
732 *
732
731 6/8
731 6/8
730
731 6/8
735
-
-
-
739 2/8 *
739 2/8
746 4/8
746 4/8
746 4/8
746 4/8
748 4/8
-
-
-
754 2/8 *
754 2/8
-
-
-
756 6/8 *
756 6/8
-
-
-
745 *
745
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet