Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
703 2/8 *
703 2/8
-
-
-
709 6/8 *
709 6/8
-
-
-
723 *
723
-
-
-
737 4/8 *
737 4/8
-
-
-
744 2/8 *
744 2/8
-
-
-
746 6/8 *
746 6/8
-
-
-
750 4/8 *
750 4/8
-
-
-
757 6/8 *
757 6/8
-
-
-
763 2/8 *
763 2/8
-
-
-
765 6/8 *
765 6/8
-
-
-
759 6/8 *
759 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet