Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
704
707 4/8
696 2/8
697 4/8
703 2/8
710
714 2/8
703
704 4/8
709 6/8
723 4/8
728
716 4/8
718
723
738
742
730 6/8
732 2/8
737 4/8
745 6/8
747 2/8
738 4/8
739 4/8
744 2/8
746 6/8
747 6/8
739
741 6/8
746 6/8
-
745
745
745
750 4/8
756
758
750 2/8
752 6/8
757 6/8
-
758 2/8
758 2/8
758 2/8
763 2/8
-
760 6/8
760 6/8
760 6/8
765 6/8
757 2/8
757 2/8
751 4/8
751 4/8
759 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet