Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
697 2/8
698 2/8
693 6/8
695 6/8
698 6/8
706 6/8
707 4/8
703
703 2/8
708
722 4/8
722 6/8
718 2/8
719 2/8
723 4/8
734 2/8
734 2/8
734 2/8
734 2/8
738 6/8
-
-
-
748 *
748
750
751 2/8
750
751 2/8
752 2/8
-
-
-
758 *
758
-
-
-
764 4/8 *
764 4/8
-
-
-
771 2/8 *
771 2/8
-
-
-
773 6/8 *
773 6/8
-
-
-
768 6/8 *
768 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet