Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
710 6/8
712
709 6/8
709 6/8
707 6/8
715 6/8
718
714 4/8
714 6/8
714 4/8
717 6/8
719 4/8
716
716
716 4/8
726
726
726
726
725 2/8
741 6/8
741 6/8
738 6/8
738 6/8
739 4/8
-
-
-
752 4/8 *
752 4/8
-
-
-
753 *
753
747
747
747
747
746 2/8
-
-
-
752 4/8 *
752 4/8
-
-
-
763 *
763
-
-
-
769 2/8 *
769 2/8
-
-
-
773 4/8 *
773 4/8
-
-
-
730 *
730
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet