Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
767 4/8
769
764
765 6/8
765
776
776 4/8
772 6/8
774 4/8
773 2/8
781 6/8
782
778 4/8
779
778 2/8
790 6/8
790 6/8
790 6/8
790 6/8
789 2/8
804
807
803 4/8
804 4/8
804
-
-
-
816 2/8 *
816 2/8
-
-
-
815 4/8 *
815 4/8
-
-
-
796 *
796
-
-
-
802 4/8 *
802 4/8
-
-
-
812 6/8 *
812 6/8
-
-
-
818 2/8 *
818 2/8
-
-
-
816 2/8 *
816 2/8
-
-
-
769 2/8 *
769 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet