Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
714
714
714
714
713 2/8
722
722
720
720
720 4/8
719 6/8
723
719 6/8
721 2/8
722 2/8
730
730
730
730
729 6/8
743 2/8
743 2/8
742
742
742 4/8
-
-
-
755 *
755
-
-
-
755 2/8 *
755 2/8
-
-
-
749 4/8 *
749 4/8
-
-
-
755 4/8 *
755 4/8
-
-
-
765 *
765
-
-
-
771 2/8 *
771 2/8
-
-
-
774 2/8 *
774 2/8
-
-
-
730 6/8 *
730 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet