Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
696 *
696
702 4/8
705
702 2/8
704 2/8
702 4/8
704 4/8
706 6/8
704 4/8
706 2/8
704 4/8
713 2/8
713 6/8
713 2/8
713 6/8
712
726 2/8
726 6/8
726 2/8
726 6/8
725 2/8
-
-
-
737 4/8 *
737 4/8
-
-
-
738 *
738
-
-
-
732 6/8 *
732 6/8
-
-
-
739 *
739
-
-
-
749 4/8 *
749 4/8
-
-
-
754 2/8 *
754 2/8
-
-
-
761 *
761
-
-
-
717 4/8 *
717 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet