Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
795
799 6/8
794 4/8
798 2/8
791 2/8
803
807 6/8
803
807
799 6/8
807
812
807
811 6/8
804 4/8
816 6/8
819 2/8
816 6/8
819
813 4/8
827 6/8
833 2/8
827 6/8
832 6/8
826 6/8
840
840
840
840
838 2/8
-
-
-
840 *
840
-
-
-
819 6/8 *
819 6/8
-
-
-
826 4/8 *
826 4/8
836
836
836
836
836 2/8
-
-
-
840 6/8 *
840 6/8
-
-
-
837 2/8 *
837 2/8
-
-
-
790 2/8 *
790 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet