Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
775 4/8
775 6/8
771 4/8
771 6/8
774 6/8
784
784 2/8
780 2/8
780 4/8
783 6/8
788 2/8
788 6/8
785 4/8
785 6/8
788 6/8
-
-
-
800 *
800
813 6/8
813 6/8
810 6/8
810 6/8
814 2/8
-
-
-
826 2/8 *
826 2/8
-
-
-
827 2/8 *
827 2/8
-
-
-
805 2/8 *
805 2/8
-
-
-
812 *
812
-
-
-
825 2/8 *
825 2/8
-
-
-
830 2/8 *
830 2/8
-
-
-
828 2/8 *
828 2/8
-
-
-
781 2/8 *
781 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet