Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
769 4/8
772 2/8
768 4/8
769 4/8
768 4/8
777 6/8
780 4/8
777 2/8
777 6/8
777
783 4/8
785 6/8
782 4/8
782 4/8
782 2/8
792 2/8
792 2/8
792 2/8
792 2/8
792 4/8
808 6/8
809 6/8
808 4/8
808 4/8
806 6/8
-
-
-
819 4/8 *
819 4/8
-
-
-
820 6/8 *
820 6/8
-
-
-
800 *
800
-
-
-
806 6/8 *
806 6/8
-
-
-
819 4/8 *
819 4/8
-
-
-
824 4/8 *
824 4/8
-
-
-
822 4/8 *
822 4/8
-
-
-
775 4/8 *
775 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet