Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
778 2/8
782
777
779 4/8
776 4/8
787
790 2/8
785 6/8
788 2/8
784 6/8
790 2/8
793 6/8
789 2/8
792 2/8
788 4/8
800 6/8
800 6/8
800 6/8
800 6/8
797 2/8
813
816
812 6/8
814 4/8
811
825
827
825
827
823
-
-
-
824 4/8 *
824 4/8
810
810
810
810
808 2/8
-
-
-
815 *
815
-
-
-
827 4/8 *
827 4/8
-
-
-
832 4/8 *
832 4/8
-
-
-
830 4/8 *
830 4/8
-
-
-
783 4/8 *
783 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet