Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
779 2/8
779 6/8
776 4/8
776 6/8
779 2/8
787 4/8
787 6/8
785 4/8
785 4/8
788
792
792
790 2/8
790 2/8
792 4/8
-
-
-
801 *
801
813 2/8
813 2/8
813 2/8
813 2/8
814 2/8
-
-
-
826 2/8 *
826 2/8
-
-
-
827 2/8 *
827 2/8
-
-
-
809 4/8 *
809 4/8
-
-
-
816 *
816
-
-
-
828 *
828
-
-
-
833 *
833
-
-
-
831 *
831
-
-
-
784 *
784
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet