Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
776 2/8
776 4/8
771 6/8
774 6/8
777
785
785
781 4/8
783 6/8
785 6/8
789 4/8
790
786 4/8
789 6/8
791 2/8
797 4/8
797 4/8
795 2/8
795 2/8
799 2/8
810 6/8
811 4/8
808 6/8
811
812 4/8
-
-
-
824 *
824
-
-
-
824 *
824
-
-
-
807 6/8 *
807 6/8
-
-
-
814 2/8 *
814 2/8
-
-
-
825 4/8 *
825 4/8
-
-
-
830 4/8 *
830 4/8
-
-
-
828 4/8 *
828 4/8
-
-
-
781 4/8 *
781 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet