Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
786 6/8
790
784 4/8
787 4/8
787
795 6/8
798 6/8
793 2/8
796 6/8
795 6/8
799
802 4/8
798 2/8
800 6/8
800 2/8
810
810 4/8
810
810 4/8
807 6/8
817 4/8
821 2/8
817 4/8
821
820
-
-
-
830 2/8 *
830 2/8
-
-
-
829 6/8 *
829 6/8
-
-
-
813 6/8 *
813 6/8
-
-
-
820 2/8 *
820 2/8
-
-
-
830 6/8 *
830 6/8
-
-
-
835 6/8 *
835 6/8
-
-
-
833 6/8 *
833 6/8
-
-
-
786 6/8 *
786 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet