Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
865 6/8
869 2/8
865 4/8
869
864 4/8
Mar'13
880 2/8
883 6/8
880
883 4/8
879 2/8
May'13
886
888 2/8
886 2/8
Jul'13
872 4/8
875 4/8
875
873 4/8
Sep'13
-
882 2/8 *
882 2/8
Dec'13
889 2/8
890
889 6/8
888 6/8
Mar'14
894 2/8
893 4/8
May'14
866 4/8 *
866 4/8
Jul'14
840
840 4/8
Sep'14
842 2/8 *
842 2/8
Dec'14
855 6/8 *
855 6/8
Mar'15
849 4/8 *
849 4/8
May'15
Jul'15
787 4/8 *
787 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:56 01/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn