Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

761

782 2/8

757

782 2/8

754 4/8

777 4/8

800 6/8

774 2/8

799 2/8

772 4/8

795 2/8

815

790 6/8

813 6/8

790 6/8

810

830 6/8

804 2/8

826 4/8

804

811 2/8

829 2/8

808

827 2/8

807

807 6/8

825

802 4/8

822

806

814

824 4/8

808 4/8

824 4/8

810 4/8

825

839

818 6/8

836 4/8

822 6/8

827 6/8

839 2/8

825

839 2/8

826

-

842 2/8

842 2/8

842 2/8

829 2/8

798 6/8

810

798 6/8

806 6/8

797

VINANET

Nguồn: Internet