Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
761
782 2/8
757
754 4/8
Sep'12
777 4/8
800 6/8
774 2/8
799 2/8
772 4/8
Dec'12
795 2/8
815
790 6/8
813 6/8
Mar'13
810
830 6/8
804 2/8
826 4/8
804
May'13
811 2/8
829 2/8
808
827 2/8
807
Jul'13
807 6/8
825
802 4/8
822
806
Sep'13
814
824 4/8
808 4/8
810 4/8
Dec'13
839
818 6/8
836 4/8
822 6/8
Mar'14
827 6/8
839 2/8
826
May'14
-
842 2/8
Jul'14
798 6/8
806 6/8
797
VINANET
Nguồn: Internet
09:28 04/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn