Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

658 4/8

658 6/8

656 2/8

657

658

669 2/8

669 4/8

667 2/8

667 2/8

669

684

684

681 4/8

681 6/8

683 4/8

705

705 2/8

703

703 4/8

705

720 2/8

720 2/8

720

720

720 4/8

-

-

-

727 4/8 *

727 4/8

-

-

-

733 4/8 *

733 4/8

-

-

-

743 4/8 *

743 4/8

-

-

-

760 *

760

-

-

-

762 2/8 *

762 2/8

-

-

-

767 *

767

-

-

-

752 2/8 *

752 2/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet