Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

-

-

-

782 2/8 *

782 2/8

-

-

-

799 2/8 *

799 2/8

-

-

-

813 6/8 *

813 6/8

-

-

-

826 4/8 *

826 4/8

-

-

-

827 2/8 *

827 2/8

-

-

-

822 *

822

-

-

-

824 4/8 *

824 4/8

-

-

-

836 4/8 *

836 4/8

-

-

-

839 2/8 *

839 2/8

-

-

-

842 2/8 *

842 2/8

-

-

-

806 6/8 *

806 6/8

VINANET

Nguồn: Internet