Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
818 4/8
808
822 4/8
Sep'12
835 4/8
837
815 4/8
824 4/8
838
Dec'12
845 4/8
846
826
835 6/8
847
Mar'13
847 6/8
847 2/8
855 4/8
May'13
842
852 6/8
Jul'13
840 2/8
821 6/8
830 4/8
844 2/8
Sep'13
834 6/8
834 4/8
844 6/8
Dec'13
840 4/8
845
836 6/8
843
854 6/8
Mar'14
-
856 4/8 *
856 4/8
May'14
858 4/8 *
858 4/8
Jul'14
810 *
810
VINANET
Nguồn: Internet
12:49 06/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn