Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

818 4/8

818 4/8

808

808

822 4/8

835 4/8

837

815 4/8

824 4/8

838

845 4/8

846

826

835 6/8

847

847 6/8

847 6/8

835 4/8

847 2/8

855 4/8

842

846

835 4/8

835 4/8

852 6/8

840 2/8

840 2/8

821 6/8

830 4/8

844 2/8

834 6/8

834 6/8

834 4/8

834 4/8

844 6/8

840 4/8

845

836 6/8

843

854 6/8

-

-

-

856 4/8 *

856 4/8

-

-

-

858 4/8 *

858 4/8

-

-

-

810 *

810

VINANET

Nguồn: Internet