Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

806 2/8

806 2/8

795

795

810 6/8

824 4/8

827 4/8

810 4/8

816 2/8

828 2/8

840 2/8

842 6/8

825

831 4/8

843 6/8

849

849

835 2/8

836 4/8

853 2/8

848 2/8

848 2/8

839 2/8

839 2/8

850

826 2/8

830 2/8

821 2/8

823 6/8

831

829

829

829

829

830

839

839

830

830

839 4/8

-

-

-

843 6/8 *

843 6/8

-

-

-

843 6/8 *

843 6/8

-

-

-

785 4/8 *

785 4/8

VINANET

Nguồn: Internet