Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
806 2/8
795
810 6/8
Sep'12
824 4/8
827 4/8
810 4/8
816 2/8
828 2/8
Dec'12
840 2/8
842 6/8
825
831 4/8
843 6/8
Mar'13
849
835 2/8
836 4/8
853 2/8
May'13
848 2/8
839 2/8
850
Jul'13
826 2/8
830 2/8
821 2/8
823 6/8
831
Sep'13
829
830
Dec'13
839
839 4/8
Mar'14
-
843 6/8 *
May'14
Jul'14
785 4/8 *
785 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:40 10/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn