Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
804 6/8
Sep'12
821 2/8
825
819 4/8
824 4/8
Dec'12
835 2/8
839 2/8
833 2/8
839
Mar'13
845
843
844 6/8
843 2/8
May'13
846
843 4/8
Jul'13
823
827 2/8
822 4/8
823 2/8
Sep'13
827 6/8
823 6/8
Dec'13
835
834 2/8
832 6/8
Mar'14
837 4/8
May'14
-
838 2/8 *
838 2/8
Jul'14
779 6/8 *
779 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:05 11/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn