Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

804 6/8

804 6/8

804 6/8

804 6/8

804 6/8

821 2/8

825

819 4/8

824 4/8

821 2/8

835 2/8

839 2/8

833 2/8

839

835 2/8

845

845

843

844 6/8

843 2/8

846

846

846

846

843 4/8

823

827 2/8

822 4/8

827 2/8

823 2/8

823

827 6/8

823

827 6/8

823 6/8

835

835

834 2/8

834 2/8

832 6/8

839

839

839

839

837 4/8

-

-

-

838 2/8 *

838 2/8

-

-

-

779 6/8 *

779 6/8

VINANET

Nguồn: Internet