Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
623 2/8
625 2/8
620 4/8
624 6/8
623 4/8
Sep'12
641 2/8
642 4/8
637 6/8
Dec'12
665 4/8
666 6/8
663
666 4/8
Mar'13
685 2/8
686
686 4/8
May'13
-
696 4/8 *
696 4/8
Jul'13
704 6/8 *
704 6/8
Sep'13
716 4/8 *
716 4/8
Dec'13
731 6/8 *
731 6/8
Mar'14
737 *
737
May'14
740 6/8 *
740 6/8
Jul'14
723 6/8 *
723 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:35 15/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn