Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

623 2/8

625 2/8

620 4/8

624 6/8

623 4/8

641 2/8

642 4/8

637 6/8

642 4/8

641 2/8

665 4/8

666 6/8

663

666 4/8

666 4/8

685 2/8

686

685 2/8

686

686 4/8

-

-

-

696 4/8 *

696 4/8

-

-

-

704 6/8 *

704 6/8

-

-

-

716 4/8 *

716 4/8

-

-

-

731 6/8 *

731 6/8

-

-

-

737 *

737

-

-

-

740 6/8 *

740 6/8

-

-

-

723 6/8 *

723 6/8

VINANET

Nguồn: Internet