Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

625 2/8

626 6/8

624 2/8

626 2/8

624 6/8

630

632 2/8

629 4/8

631 4/8

630

645

645

645

645

645

667 2/8

669

667 2/8

669

667 2/8

-

-

-

683 *

683

-

-

-

694 *

694

-

-

-

701 *

701

-

-

-

710 6/8 *

710 6/8

-

-

-

726 2/8 *

726 2/8

-

-

-

730 2/8 *

730 2/8

-

-

-

737 6/8 *

737 6/8

-

-

-

721 6/8 *

721 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet