Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
659 6/8
661
655
655 4/8
664
Sep'12
678
679 6/8
674 2/8
683
Dec'12
701 4/8
702
697 2/8
697 4/8
706
Mar'13
718 4/8
719 6/8
715 6/8
724 2/8
May'13
-
725 4/8 *
730 4/8
Jul'13
727 6/8
728
724
732 6/8
Sep'13
740 *
741 6/8
Dec'13
755
759 2/8
Mar'14
759 *
763 4/8
May'14
767 2/8 *
766 6/8
Jul'14
747 4/8 *
749 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
13:17 21/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn