Đvt: Uscent/bu

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

616 2/8

617 2/8

614 2/8

615 6/8

615 6/8

623

623 6/8

621 2/8

623 4/8

623

638 6/8

639 2/8

637 4/8

638

638 6/8

662

662 2/8

660

662 2/8

661 6/8

-

-

-

679 2/8 *

679 2/8

-

-

-

691 2/8 *

691 2/8

-

-

-

695 6/8 *

695 6/8

-

-

-

705 6/8 *

705 6/8

-

-

-

722 4/8 *

722 4/8

-

-

-

725 4/8 *

725 4/8

-

-

-

733 *

733

-

-

-

719 6/8 *

719 6/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet