Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
726
729 6/8
723
723 4/8
Sep'12
745 4/8
747 2/8
741 6/8
742 4/8
746
Dec'12
766
767
761 2/8
762 4/8
766 6/8
Mar'13
780
781 4/8
775 6/8
776 2/8
781 2/8
May'13
-
788 4/8 *
788 4/8
Jul'13
783 2/8
786 4/8
782 2/8
788 6/8
Sep'13
795 2/8 *
795 2/8
Dec'13
800
803 4/8
Mar'14
808 2/8 *
808 2/8
May'14
811 2/8 *
811 2/8
Jul'14
787 *
787
VINANET
Nguồn: Internet
08:28 29/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn