Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
733 2/8
733 2/8
730
733 2/8
734 4/8
710
710 4/8
709 2/8
709 6/8
711 2/8
689 4/8
689 4/8
688 2/8
688 6/8
690 6/8
576 4/8
577
576 4/8
576 4/8
578 6/8
553 4/8
553 4/8
551 4/8
552 4/8
554
562 2/8
562 2/8
562 2/8
562 2/8
563 4/8
568 6/8
568 6/8
568 4/8
568 4/8
570 4/8
574 6/8
574 6/8
574
574
576
-
-
-
548 4/8 *
548 4/8
542
543
542
542 4/8
544 2/8
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
551 4/8 *
551 4/8
-
-
-
556 6/8 *
556 6/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
-
-
-
542 2/8 *
542 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet