Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
741
741
741
741
741
713 6/8
714 2/8
712 4/8
713 2/8
714 2/8
693 6/8
694
692
693 2/8
693 6/8
582
582
580 4/8
580 6/8
582
556 6/8
557 2/8
555 6/8
556
557 2/8
566 4/8
567
566 4/8
567
567
-
-
-
574 *
574
-
-
-
580 *
580
-
-
-
548 6/8 *
548 6/8
547
547
546
546
546 6/8
550
550
549 6/8
549 6/8
550 6/8
-
-
-
554 *
554
-
-
-
558 4/8 *
558 4/8
-
-
-
546 *
546
-
-
-
540 *
540
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet