Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
650 2/8
650 6/8
649
649 6/8
650 6/8
562 6/8
563 4/8
561 6/8
562 2/8
563 4/8
531 2/8
531 6/8
530 4/8
531
531 6/8
542
542
541
541 6/8
542 2/8
550
550
549 4/8
549 4/8
550
556 6/8
556 6/8
555 4/8
555 4/8
557
-
-
-
547 *
547
544
544 2/8
544
544 2/8
545 2/8
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
-
-
-
532 *
532
-
-
-
534 *
534
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet