Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
719
719 6/8
718 4/8
719
720
702
703
701 6/8
702
703 2/8
587 6/8
587 6/8
587 4/8
587 4/8
588 2/8
561
561 4/8
561
561
562
570
570 2/8
570
570 2/8
571
-
-
-
578 *
578
-
-
-
582 *
582
-
-
-
551 6/8 *
551 6/8
551
551
550 2/8
550 6/8
551
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
560 2/8 *
560 2/8
-
-
-
562 2/8 *
562 2/8
-
-
-
549 6/8 *
549 6/8
-
-
-
544 4/8 *
544 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                                

Nguồn: Internet