Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
660 4/8
664 6/8
655 4/8
657 2/8
662
561 2/8
567 4/8
555
566 6/8
563 4/8
533 4/8
536 6/8
527
536 4/8
534 6/8
544 6/8
547 6/8
538
547 4/8
545 4/8
551 6/8
555 2/8
546
555 2/8
553 2/8
558 4/8
562 6/8
553 2/8
562 6/8
560 4/8
550 2/8
553 4/8
546 6/8
553 4/8
551 6/8
550
552 4/8
545
552 4/8
553
552 4/8
559 2/8
552 4/8
559 2/8
559
-
561
561
561
560 6/8
-
561 6/8
561 6/8
561 6/8
561 2/8
-
541 6/8
541 6/8
541 6/8
541 2/8
531 2/8
534 4/8
529 6/8
534 4/8
536
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet