Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
666
666 4/8
664
665 2/8
666 4/8
583
584 2/8
582 2/8
583 6/8
583 6/8
551
553
550
551 6/8
551
561
563
560 6/8
562 4/8
561 4/8
569
570 2/8
569
569 4/8
569
576
576 4/8
575 4/8
576
576
563
563 6/8
563
563 2/8
564 2/8
562
563 2/8
561 6/8
562 6/8
562 6/8
-
-
-
568 2/8 *
568 2/8
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
-
-
-
572 2/8 *
572 2/8
-
-
-
550 *
550
-
-
-
537 2/8 *
537 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet