Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
719 4/8
720 6/8
718 4/8
719
719 4/8
703 4/8
704
702 4/8
703
703 4/8
684
684 6/8
683 2/8
683 4/8
684 6/8
582 4/8
583 4/8
581 4/8
582
582 6/8
557
558
557
557 2/8
557
568
568 2/8
568
568 2/8
567
571
571
571
571
574
580
580
580
580
578 6/8
-
-
-
551 6/8 *
551 6/8
-
-
-
546 *
546
-
-
-
550 4/8 *
550 4/8
-
-
-
553 6/8 *
553 6/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
-
-
-
542 6/8 *
542 6/8
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet