Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
734
734 6/8
733 4/8
734
734 2/8
735 2/8
736 4/8
735 2/8
735 6/8
736 2/8
726 4/8
727 4/8
726 4/8
727 2/8
727 4/8
616 2/8
617 6/8
616 2/8
617 6/8
617 6/8
593
595
593
594 4/8
593 6/8
604
605
604
605
604 2/8
-
-
-
611 2/8 *
611 2/8
-
-
-
615 *
615
-
-
-
592 *
592
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
-
-
-
582 *
582
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
592 6/8 *
592 6/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
565 *
565
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet