Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
729 2/8
729 4/8
728 6/8
729
729
730 6/8
731
730 2/8
730 6/8
730 6/8
722 4/8
722 4/8
721 6/8
722
722
612 6/8
612 6/8
612 2/8
612 4/8
613
589 4/8
590 2/8
589 2/8
589 2/8
590
600
600
599 6/8
599 6/8
600 2/8
-
-
-
607 4/8 *
607 4/8
-
-
-
611 6/8 *
611 6/8
-
-
-
587 2/8 *
587 2/8
574
574
574
574
575 6/8
-
-
-
580 6/8 *
580 6/8
-
-
-
585 4/8 *
585 4/8
-
-
-
589 *
589
-
-
-
569 4/8 *
569 4/8
-
-
-
562 4/8 *
562 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet