Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
696 6/8
697 2/8
694 6/8
695
695 2/8
693 2/8
694 2/8
691 6/8
691 6/8
692
681 4/8
682 4/8
680
680
680 2/8
577
578
577
578
577 6/8
558
560
557
557
557 6/8
568
569
568
569
568 4/8
-
-
-
575 4/8 *
575 4/8
-
-
-
581 *
581
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
545 4/8
548 4/8
545 4/8
548 4/8
546 4/8
-
-
-
551 *
551
-
-
-
555 6/8 *
555 6/8
-
-
-
558 4/8 *
558 4/8
-
-
-
542 2/8 *
542 2/8
-
-
-
545 *
545
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet