Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
730 2/8
734
730 2/8
732 6/8
727 4/8
731 4/8
735
731 4/8
734
729 2/8
723 6/8
726 4/8
723 6/8
726
721 4/8
614 4/8
617
614 4/8
615 2/8
613 4/8
590 6/8
593
590 6/8
592
590 4/8
600 4/8
600 4/8
600 4/8
600 4/8
600 4/8
607 4/8
607 4/8
607 4/8
607 4/8
607 4/8
609 2/8
609 2/8
609 2/8
609 2/8
609
-
-
-
585 6/8 *
585 6/8
574 6/8
575
574 6/8
575
574
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
-
-
-
579 2/8 *
579 2/8
-
-
-
588 *
588
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
558 2/8 *
558 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet