Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
728
728
725 4/8
725 6/8
728 4/8
729 4/8
729 4/8
727 4/8
727 4/8
730 2/8
722 2/8
722 2/8
720
720
722 2/8
610 4/8
612 4/8
610 4/8
612 2/8
612 6/8
590
591 2/8
588
590
590
598 4/8
600 4/8
598 4/8
600 4/8
600
-
-
-
607 *
607
609 2/8
610 2/8
609
610 2/8
609
-
-
-
586 4/8 *
586 4/8
574
574 4/8
572 2/8
572 2/8
574
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
-
-
-
579 2/8 *
579 2/8
-
-
-
588 *
588
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
558 6/8 *
558 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet