Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
720 2/8
721
717
717 4/8
720 6/8
722
722 6/8
718 6/8
719 2/8
722 6/8
716 2/8
716 4/8
713
713 2/8
717
610 2/8
611 4/8
609 2/8
610
612
589 6/8
591
588 2/8
589 2/8
590 2/8
600
600 4/8
599 4/8
599 4/8
600 2/8
606 6/8
607
606 6/8
606 6/8
607
610
610
610
610
609 2/8
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
573 6/8 *
573 6/8
-
-
-
578 4/8 *
578 4/8
-
-
-
579 *
579
-
-
-
587 6/8 *
587 6/8
-
-
-
568 2/8 *
568 2/8
-
-
-
559 6/8 *
559 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet