Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
705
706 2/8
704 4/8
705 6/8
705
694
695 6/8
693 6/8
695 2/8
694 6/8
679 2/8
680
678 2/8
679 6/8
679
578 6/8
578 6/8
578
578 6/8
579 2/8
555
555 6/8
554 6/8
555
556 2/8
566 2/8
566 2/8
565 4/8
566
566 6/8
-
-
-
574 *
574
-
-
-
579 4/8 *
579 4/8
-
-
-
550 4/8 *
550 4/8
-
-
-
545 4/8 *
545 4/8
-
-
-
549 6/8 *
549 6/8
-
-
-
553 *
553
-
-
-
556 4/8 *
556 4/8
-
-
-
542 *
542
-
-
-
540 6/8 *
540 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet